Có 2 kết quả:
拦腰 lán yāo ㄌㄢˊ ㄧㄠ • 攔腰 lán yāo ㄌㄢˊ ㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (hitting) squarely in the middle
(2) (slicing) across the middle
(3) to hold by the waist
(2) (slicing) across the middle
(3) to hold by the waist
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (hitting) squarely in the middle
(2) (slicing) across the middle
(3) to hold by the waist
(2) (slicing) across the middle
(3) to hold by the waist
Bình luận 0